Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
銭鱮 ぜにたなご ゼニタナゴ
Acheilognathus typus (cá nước ngọt thuộc họ Cá chép)
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền