分限
ぶげん ぶんげん「PHÂN HẠN」
☆ Danh từ
Buổi họp mặt thân mật đứng; wealth

分限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分限
分限者 ぶげんじゃ ぶげんしゃ
người giàu; nhà giàu
俄分限 にわかぶんげん にわかぶげん
sự đột ngột trở nên giàu có, sự đột ngột trở thành triệu phú; người giàu lên một cách đột ngột
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
四分円 / 象限 よんふんえん / しょーげん
góc toạ độ/ góc phần tư
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.