Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超平面 ちょーへーめん
siêu phẳng
極超平面 ごくちょーへーめん
siêu phẳng cực
分離公理 ぶんりこうり
tiên đề tách
超遠心分離 ちょーえんしんぶんり
sự siêu ly tâm
線形超平面 せんけーちょーへーめん
siêu phẳng tuyến tính
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
無限遠超平面 むげんえんちょーへーめん
siêu phẳng ở vô cực
被削面 ひ削面
mặt gia công