分館
ぶんかん「PHÂN QUÁN」
☆ Danh từ
Sáp nhập

分館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分館
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
娼館 しょうかん
brothel
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây