Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分館
ぶんかん
sáp nhập
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
娼館 しょうかん
brothel
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây
「PHÂN QUÁN」
Đăng nhập để xem giải thích