切りがない
きりがない
☆ Cụm từ
Để (thì) vô tận (không đếm được)

切りがない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切りがない
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りがいい きりがいい
làm tròn<br>
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切りが無い きりがない
để (thì) vô tận (không đếm được)
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
切りのない きりのない
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
切ない せつない
vất vả; khó nhọc; làm đau đớn; làm mệt mỏi; khó khăn; khó chịu; đè nặng; ngột ngạt.
遣り切れない やりきれない
không thể chịu đựng nổi, quá quắt