切りがいい
きりがいい
☆ Cụm từ, adj-i
Làm tròn

切りがいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切りがいい
切りが良い きりがよい
để là một chỗ tốt để bỏ
切りがない きりがない
để (thì) vô tận (không đếm được)
切りが無い きりがない
để (thì) vô tận (không đếm được)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切りのいい きりのいい
thời điểm thích hợp
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
喰い切り くいきり
kìm cắt lớn
問い切り といきり
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)