Kết quả tra cứu 切り上げ
Các từ liên quan tới 切り上げ
切り上げ
きりあげ
「THIẾT THƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Kết thúc; kết luận
そういうこと。だからもう
切
り
上
げようよ。ついておいでよ。
何
か
食
べに
行
こうと
思
ってたんだ。
Đúng như vậy, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây. Tôi đang định đi ăn cái gì đó các bạn đi cùng tôi không?
家
で
緊急事態
が
発生
したため、
彼
は
滞在
を
切
り
上
げなければならなかった
Anh ấy phải kết thúc sớm nhiệm kỳ về nước vì chuyện khẩn của gia đình .

Đăng nhập để xem giải thích