Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平価切り上げ
へいかきりあげ
sự đánh giá lại, sự ước lượng lại
平価切上げ へいかきりあげ
nâng giá tiền tệ.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平価切り下げ へいかきりさげ
sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá
平価切下げ へいかきりさげ
phá giá tiền tệ.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
切り上げ きりあげ
kết thúc; kết luận
切上げ きりあげ
chấm dứt; kết luận
切り上げる きりあげる
kết thúc
Đăng nhập để xem giải thích