切り取り
きりとり「THIẾT THỦ」
☆ Danh từ
Cắt; tách ra khỏi; cắt ra khỏi; tấn công và cướp bóc; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm

Từ đồng nghĩa của 切り取り
noun
切り取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り取り
切り取り線 きりとりせん
kẻ cắt cái gì đó ra khỏi dọc theo
切り取り強盗 きりとりごうとう
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
切取り きりとり
cắt; rách ra khỏi; cắt ra khỏi; vụ ăn cướp với cuộc tấn công; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り切る とりきる
lấy hết
切取り枠 きりとりわく
khung cắt
切り取る きりとる
cắt ra
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau