Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切取り枠 きりとりわく
khung cắt
切取り指示子 きりとりしじし
chỉ thị cắt
切取り画素配列 きりとりがそはいれつ
mảng điểm đã bị cắt bớt
切り取り きりとり
cắt; tách ra khỏi; cắt ra khỏi; tấn công và cướp bóc; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り切る とりきる
lấy hết
切り取る きりとる
cắt ra
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang