切り取り強盗
きりとりごうとう
☆ Danh từ
Ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Kẻ cướp; kẻ trộm
Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch

Từ đồng nghĩa của 切り取り強盗
noun
切り取り強盗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り取り強盗
切り取り きりとり
cắt; tách ra khỏi; cắt ra khỏi; tấn công và cướp bóc; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
切取り きりとり
cắt; rách ra khỏi; cắt ra khỏi; vụ ăn cướp với cuộc tấn công; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
居直り強盗 いなおりごうとう
thief who threatens violence when detected
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
強盗 ごうとう
cường lực
切り取り線 きりとりせん
kẻ cắt cái gì đó ra khỏi dọc theo
取り切る とりきる
lấy hết
切取り枠 きりとりわく
khung cắt