Các từ liên quan tới 切り取り & スケッチ
切り取り きりとり
cắt; tách ra khỏi; cắt ra khỏi; tấn công và cướp bóc; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
切取り きりとり
cắt; rách ra khỏi; cắt ra khỏi; vụ ăn cướp với cuộc tấn công; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
切り取り線 きりとりせん
kẻ cắt cái gì đó ra khỏi dọc theo
取り切る とりきる
lấy hết
切取り枠 きりとりわく
khung cắt
切り取る きりとる
cắt ra
切り取り強盗 きりとりごうとう
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch