Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小切子 しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
切り子 きりこ
mặt, mặt khía cạnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り子ガラス きりこガラス
cắt kính
拍子切り ひょうしぎり
cắt vừa và dài.
螺子切り ねじきり
máy cắt vít; cắt ren; tiện răng vặn ốc vít
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小子 しょうし
trẻ em