切り戻し
きりもどし「THIẾT LỆ」
Dự phòng
Quay lại
切り戻し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り戻し
切戻し きりもどし
khôi phục
切戻 せつらい せつもど
sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
切り戻す きりもどす
sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
切戻しなし きりもどしなし
không thể khôi phục
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
戻り もどり
sự trả lại
揺り戻し ゆりもどし
khôi phục trở lại (sau khi có sự biến đổi)
戻し もどし
sự điều hướng lại