Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戻し
もどし
sự điều hướng lại
戻す
もどす
hoàn lại
差し戻す さしもどす
trả về; hoàn trả.
押し戻す おしもどす
để đẩy lùi lại
引戻す ひきもどす
kéo về; đón về
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)
水戻し みずもどし
ngâm (đồ khô) trong nước
切戻し きりもどし
khôi phục
焼戻し やきもどし
Ủ nhiệt
「LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích