戻る
もどる「LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Quay lại; trở lại; hồi lại.

Từ đồng nghĩa của 戻る
verb
Từ trái nghĩa của 戻る
Bảng chia động từ của 戻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戻る/もどるる |
Quá khứ (た) | 戻った |
Phủ định (未然) | 戻らない |
Lịch sự (丁寧) | 戻ります |
te (て) | 戻って |
Khả năng (可能) | 戻れる |
Thụ động (受身) | 戻られる |
Sai khiến (使役) | 戻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戻られる |
Điều kiện (条件) | 戻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 戻れ |
Ý chí (意向) | 戻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 戻るな |
戻り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 戻り
戻る
もどる
quay lại
戻り
もどり
sự trả lại
Các từ liên quan tới 戻り
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
逆戻り ぎゃくもどり
sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
戻り道 もどりみち
đường về
出戻り でもどり
việc người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ; người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ
小戻り こもどり
recovering slightly, making a small rally