切抜き
きりぬき「THIẾT BẠT」
Thải ra; cắt

Từ đồng nghĩa của 切抜き
noun
切抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
切り抜き きりぬき
đoạn cắt xén (cắt ảnh hay bài báo đóng thành từng tập); vật cắt ra
切り抜き帖 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き帳 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き絵 きりぬきえ
cutout picture
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.