切り殺す
きりころす「THIẾT SÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giết

Bảng chia động từ của 切り殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り殺す/きりころすす |
Quá khứ (た) | 切り殺した |
Phủ định (未然) | 切り殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り殺します |
te (て) | 切り殺して |
Khả năng (可能) | 切り殺せる |
Thụ động (受身) | 切り殺される |
Sai khiến (使役) | 切り殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り殺す |
Điều kiện (条件) | 切り殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り殺せ |
Ý chí (意向) | 切り殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り殺すな |