Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り紙絵 きりかみえ
cutout, cutout picture, collage
切り紙細工 きりがみざいく きりかみざいく
dán giấy cutouts
紙切り かみきり かみぎり
mảnh giấy cắt ra (từ báo chí, tranh ảnh); con dao dọc giấy
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙