切れ刃
きれじん「THIẾT NHẬN」
Dao tiện
切れ刃の角度
Góc ăn dao khi tiện
Cạnh cắt; mép cắt

切れ刃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ刃
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ドリルネジ(切り刃付) ドリルネジ(きりはつき)
đinh vít khoan (có lưỡi cắt)
刃毀れ はこぼれ
Trong một lưỡi (gươm, dao), con chip trong một lưỡi
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)