切れ
ぎれ きれ「THIẾT」
☆ Danh từ
Mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
一時
(
的
に)
在庫切
れ
Tạm thời không có sẵn/ hết tồn kho tạm thời
チーズ
の
厚切
れ1
枚
Một khoanh pho mát .

Từ đồng nghĩa của 切れ
noun
切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
金の切れ目が縁の切れ目 かねのきれめがえんのきれめ
Tiền hết tình tan, Hết tiền hết tình
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切れ刃 きれじん
Dao tiện
球切れ たまきれ
cháy bóng đèn
ガン切れ ガンぎれ ガンギレ
losing one's cool, blowing one's top
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận