Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切れ端
きれはし
thải ra
端切れ はぎれ
vải thừa (khi cắt may quần áo...)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切れっ端 きれっぱし きれっはじ
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り端 きりはし きりたん
切っ端 きっぱし
remains, fragment, remains after having cut something
切端し きりはし
remains after cutting something
切りっ端 きりっぱし きりっはじ
những mảnh nhỏ; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
「THIẾT ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích