端切れ
はぎれ「ĐOAN THIẾT」
☆ Danh từ
Vải thừa (khi cắt may quần áo...)

端切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端切れ
切れ端 きれはし
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切れっ端 きれっぱし きれっはじ
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り端 きりはし きりたん
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
切っ端 きっぱし
remains, fragment, remains after having cut something
切端し きりはし
remains after cutting something
切りっ端 きりっぱし きりっはじ
những mảnh nhỏ; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt