Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工切削
もっこうせっさく
Điêu khắc gỗ.
木工切削/切断 もっこうせっさく/せつだん
Điện cưa gỗ/cưa gỗ.
切削加工
gia công cắt gọt
切削工具 せっさくこうぐ
cutting tool
木工切断 もっこうせつだん
cắt gọt gỗ
切削 せっさく
sự mài cắt (kim loại)
被削面 ひ削面
mặt gia công
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.