Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り妻屋根 きりづまやね
mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
切妻 きりづま きりずま きり づま
Đầu hồi; tây hiên
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
切り妻 きりづま
đầu hồi; mái che; mái hiên
鋸屋根 のこぎりやね
Mái dạng bậc thang
屋根瓦 やねがわら
mái ngói