切り妻
きりづま「THIẾT THÊ」
☆ Danh từ
Đầu hồi; mái che; mái hiên
切
り
妻壁
Vách hiên
切
り
妻屋根
Gác mái hiên .

切り妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り妻
切り妻屋根 きりづまやね
mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che.
切妻 きりづま きりずま きり づま
Đầu hồi; tây hiên
切妻造り きりづまづくり
gabled roof, building with a gabled roof, gabled roof construction
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切妻屋根 きりづまやね
gabled roof
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
妻入り つまいり
Japanese traditional architectural style where the main entrance is on one or both of the gabled sides
妻 つま さい
vợ