切手
きって「THIẾT THỦ」
☆ Danh từ
Tem; tem hàng
切手
がなかったら
郵便受
けにお
金
を
入
れておくと
郵便配達
の
人
が
持
って
行
くよ。
Nếu bạn không có tem, hãy cho tiền vào hộp thư và người đưa thư sẽ mang thư đi.
分
かりました。では
合計
は14
ドル
88
セント
と、
切手
が2
枚
で1
ドル
20
セント
の
追加
ですね。
Đúng rồi. Vậy tổng cộng là 14, 88 $ và hai cái tem, thêm 1 đô la 20 xu. .

Từ đồng nghĩa của 切手
noun
切手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切手
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
小切手 こぎって
ngân phiếu
切手蒐集 きってしゅうしゅう
sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
郵便切手 ゆうびんきって
tem thư
記念切手 きねんきって
tem kỉ niệm
切手収集 きってしゅうしゅう
việc sưu tầm tem
切手集め きってあつめ
sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu