切手集め
きってあつめ「THIẾT THỦ TẬP」
☆ Danh từ
Sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
切手集
めには
飽
きた。
Tôi mất hứng thú với việc sưu tập tem.
切手集
めには
飽
きた。
Tôi mất hứng thú với việc sưu tập tem.
切手集
めには
興味
を
失
った。
Tôi mất hứng thú với việc sưu tập tem.

切手集め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切手集め
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
切手蒐集 きってしゅうしゅう
sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
切手収集 きってしゅうしゅう
việc sưu tầm tem
切手収集家 きってしゅうしゅうか
người sưu tầm tem
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切手 きって
tem; tem hàng
集め あつめ
thu thập, lắp ráp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.