切磋
せっさ「THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh bóng (những đá); đánh bóng (đặc tính)

Bảng chia động từ của 切磋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切磋する/せっさする |
Quá khứ (た) | 切磋した |
Phủ định (未然) | 切磋しない |
Lịch sự (丁寧) | 切磋します |
te (て) | 切磋して |
Khả năng (可能) | 切磋できる |
Thụ động (受身) | 切磋される |
Sai khiến (使役) | 切磋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切磋すられる |
Điều kiện (条件) | 切磋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切磋しろ |
Ý chí (意向) | 切磋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切磋するな |
切磋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切磋
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
切磋琢磨し合う せっさたくましあう
cùng nhau phấn đấu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
切 せつ
cắt
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ