切磋琢磨し合う
せっさたくましあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Cùng nhau phấn đấu

Bảng chia động từ của 切磋琢磨し合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切磋琢磨し合う/せっさたくましあうう |
Quá khứ (た) | 切磋琢磨し合った |
Phủ định (未然) | 切磋琢磨し合わない |
Lịch sự (丁寧) | 切磋琢磨し合います |
te (て) | 切磋琢磨し合って |
Khả năng (可能) | 切磋琢磨し合える |
Thụ động (受身) | 切磋琢磨し合われる |
Sai khiến (使役) | 切磋琢磨し合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切磋琢磨し合う |
Điều kiện (条件) | 切磋琢磨し合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 切磋琢磨し合え |
Ý chí (意向) | 切磋琢磨し合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 切磋琢磨し合うな |
切磋琢磨し合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切磋琢磨し合う
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
切磋 せっさ
đánh bóng (những đá); đánh bóng (đặc tính)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
一切合切 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
合切 がっさい
tất cả