Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切迫性便失禁
せっぱくせーびんしっきん
tiểu không kiểm soát phân
切迫性尿失禁 せっぱくせいにょうしっきん
tiểu không kiểm soát
便失禁 べんしっきん
fecal incontinence (faecal), anal leakage
漏出性便失禁 ろーしゅつせーびんしっきん
rò rỉ phân ra ngoài mà không kiểm soát
便失禁QOLスケール びんしっきんQOLスケール
thang đánh giá qol đối với đại tiện không kiểm soát
弄便 弄便
ái phân
失禁 しっきん
sự không kiềm chế được; sự không kìm lại được (việc tiểu, tiện)
便失禁重症度スコア びんしっきんじゅーしょーどスコア
chỉ số mức độ nghiêm trọng chứng đại tiện không tự chủ
切迫 せっぱく
sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách.
Đăng nhập để xem giải thích