失禁
しっきん「THẤT CẤM」
Đại tiểu tiện mất tự chủ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không kiềm chế được; sự không kìm lại được (việc tiểu, tiện)

Bảng chia động từ của 失禁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失禁する/しっきんする |
Quá khứ (た) | 失禁した |
Phủ định (未然) | 失禁しない |
Lịch sự (丁寧) | 失禁します |
te (て) | 失禁して |
Khả năng (可能) | 失禁できる |
Thụ động (受身) | 失禁される |
Sai khiến (使役) | 失禁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失禁すられる |
Điều kiện (条件) | 失禁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失禁しろ |
Ý chí (意向) | 失禁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失禁するな |
失禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失禁
尿失禁 にょうしっきん
đái dầm, tiểu không tự chủ
便失禁 べんしっきん
fecal incontinence (faecal), anal leakage
ガス失禁 ガスしっきん
gas incontinence
失禁用パッド しっきんよーパッド
miếng đệm lót cho người đại tiểu tiện không tự chủ
肛門失禁 こうもんしっきん
chứng đại tiện không tự chủ
便失禁QOLスケール びんしっきんQOLスケール
thang đánh giá qol đối với đại tiện không kiểm soát
切迫性便失禁 せっぱくせーびんしっきん
tiểu không kiểm soát phân
漏出性便失禁 ろーしゅつせーびんしっきん
rò rỉ phân ra ngoài mà không kiểm soát