刈り取り機
かりとりき
☆ Danh từ
Thu hoạch máy

刈り取り機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刈り取り機
刈り取り かりとり
sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch
刈り取る かりとる
cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo
芝刈り機 しばかりき
máy xén cỏ.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
機嫌取り きげんとり
lấy lòng, nịnh hót
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
稲刈り いねかり
sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch
刈り株 かりかぶ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm