機嫌取り
きげんとり「KI HIỀM THỦ」
☆ Danh từ
Lấy lòng, nịnh hót

機嫌取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌取り
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
作り機嫌 つくりきげん
giả vờ cảm giác tốt
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe