Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機嫌取り
きげんとり
lấy lòng, nịnh hót
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
作り機嫌 つくりきげん
giả vờ cảm giác tốt
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
「KI HIỀM THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích