Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋏
やっとこ はさみ ハサミ
kéo
やっとこ はさみ
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.
金鋏 かなばさみ
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
ピンキング鋏 ピンキングばさみ
cái kéo răng cưa
鋏虫 はさみむし ハサミムシ
con sâu tai, con ráy tai
ヤットコ鋏 ヤットコはさみ
cái kìm, kẹp (dây, kim loại)
鋏む はさむ
kẹp, gắp
花鋏 はなばさみ
cái kéo cắt tỉa hoa kiểng
「KIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích