Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈り込み
かりこみ
sự cắt tỉa
刈り込む
かりこむ
cắt xén
刈り込み鋏 かりこみばさみ
hedge clippers
刈込鋏 かりこみばさみ
kéo làm vườn
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất
刈り穂 かりほ
thóc, lúa được gặt
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
モヒカン刈り モヒカンがり
kiểu tóc Mohican
下刈り したがり
Nhổ cỏ, cắt cỏ