Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クロス/刈布 クロス/かりぬの
Vải trải tường
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
刈除 がいじょ かいじょ かりじょ
loại bỏ; cắt ra khỏi; bĩu môi
刈入 かりいり
gặt hái
刈る かる
gặt; cắt; tỉa