刈る
かる「NGẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gặt; cắt; tỉa
稲
を
刈
る
Gặt lúa
草
を
刈
る
道具
Dụng cụ để cắt cỏ
小麦
を
刈
る
Gặt lúa mạch
Húi
Phát.

Từ đồng nghĩa của 刈る
verb
Bảng chia động từ của 刈る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刈る/かるる |
Quá khứ (た) | 刈った |
Phủ định (未然) | 刈らない |
Lịch sự (丁寧) | 刈ります |
te (て) | 刈って |
Khả năng (可能) | 刈れる |
Thụ động (受身) | 刈られる |
Sai khiến (使役) | 刈らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刈られる |
Điều kiện (条件) | 刈れば |
Mệnh lệnh (命令) | 刈れ |
Ý chí (意向) | 刈ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 刈るな |