Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
刎 はね
dùng để đếm mũ giáp (Kabuto)
自刎 じふん
tự tử bằng cách rạch cổ mình
刎頸
刎死 ふんし
chém đầu chính mình
頚部 けいぶ
cổ (vùng)
頚肉 けいにく
cổ kích thích
頚髄 けいずい
tủy sống cổ