自刎
じふん「TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự tử bằng cách rạch cổ mình

Bảng chia động từ của 自刎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自刎する/じふんする |
Quá khứ (た) | 自刎した |
Phủ định (未然) | 自刎しない |
Lịch sự (丁寧) | 自刎します |
te (て) | 自刎して |
Khả năng (可能) | 自刎できる |
Thụ động (受身) | 自刎される |
Sai khiến (使役) | 自刎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自刎すられる |
Điều kiện (条件) | 自刎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自刎しろ |
Ý chí (意向) | 自刎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自刎するな |
自刎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自刎
刎 はね
counter for helmets, etc.
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
刎死 ふんし
chém đầu chính mình
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
刎ねる はねる
chém đầu
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
刎頚の友 ふんけいのとも
inseparable friend, sworn friend