刎頸の交わり ふんけいのまじわり
tình bạn không thể tách rời; bạn bè sống chết có nhau
刎 はね
dùng để đếm mũ giáp (Kabuto)
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
自刎 じふん
tự tử bằng cách rạch cổ mình
刎死 ふんし
chém đầu chính mình
刎頚の友 ふんけいのとも
bạn thân thiết; bạn tri kỷ