刑具
けいぐ「HÌNH CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ để hành hình hay tra tấn tội nhân
その
刑具
は
古
い
時代
に
使
われていた。
Dụng cụ hành hình đó đã được sự dụng trong thời cổ đại.

刑具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刑具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
刑部 けいぶ
Bộ Tư pháp
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
刑戮 けいりく
trừng phạt; hình phạt; thi hành
刑法 けいほう
hình luật
量刑 りょうけい
xác định mức độ trừng phạt trong phạm vi hình phạt của tòa án; sự định giá (của) một trường hợp