Các từ liên quan tới 刑務所のルールブック
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
ルールブック ルールブック
sách hướng dẫn luật lệ; sách ghi luật chơi
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.