長所
ちょうしょ「TRƯỜNG SỞ」
☆ Danh từ
Sở trường; điểm mạnh
誰
にも
長所
と
短所
もある。
Ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu. .

Từ đồng nghĩa của 長所
noun
Từ trái nghĩa của 長所
長所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長所
長所は短所 ちょうしょはたんしょ
điểm mạnh của chúng ta là điểm yếu của chúng ta
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.
所属長 しょぞくちょう
người tổng phụ trách
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.