刑法犯
けいほうはん「HÌNH PHÁP PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm hình sự

刑法犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刑法犯
刑事犯 けいじはん
tội phạm
刑法 けいほう
hình luật
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法定犯 ほうていはん
một tội vi phạm các luật và quy định được thiết lập cho các mục đích hành chính
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium