列を成す
れつをなす「LIỆT THÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Xếp thành hàng

Bảng chia động từ của 列を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 列を成す/れつをなすす |
Quá khứ (た) | 列を成した |
Phủ định (未然) | 列を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 列を成します |
te (て) | 列を成して |
Khả năng (可能) | 列を成せる |
Thụ động (受身) | 列を成される |
Sai khiến (使役) | 列を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 列を成す |
Điều kiện (条件) | 列を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 列を成せ |
Ý chí (意向) | 列を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 列を成すな |
列を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
成分(行列) せーぶん(ぎょーれつ)
phần tử ma trận
産を成す さんをなす
để góp nhặt một vận may