産を成す
さんをなす「SẢN THÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để góp nhặt một vận may

Bảng chia động từ của 産を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 産を成す/さんをなすす |
Quá khứ (た) | 産を成した |
Phủ định (未然) | 産を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 産を成します |
te (て) | 産を成して |
Khả năng (可能) | 産を成せる |
Thụ động (受身) | 産を成される |
Sai khiến (使役) | 産を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 産を成す |
Điều kiện (条件) | 産を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 産を成せ |
Ý chí (意向) | 産を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 産を成すな |
産を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
対を成す ついをなす
tạo thành một cặp
列を成す れつをなす
xếp thành hàng
財を成す ざいをなす
thành công trong kinh doanh và tạo dựng một khối tài sản lớn