名を成す
なをなす「DANH THÀNH」
Trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng

名を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を成す
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
成分名 せいぶんめい
tên thành phần
名をなす なをなす
việc tạo dựng danh tiếng; việc trở nên nổi tiếng; việc được nhiều người biết đến
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
名を残す なをのこす
lưu danh
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)