列挙
れっきょ「LIỆT CỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liệt kê; bảng liệt kê
憲法
に
列挙
されていないが
裁判官
によって
作
られた
Không được liệt kê bởi luật pháp nhưng nó được tạo ra bởi tòa án
日本
では
天皇
の
治世
という
点
から
年数
は
紀元
として
列挙
されている
Ở Nhật Bản, số năm tính sự trị vì của Thiên Hoàng được xem như là một kỷ nguyên .

Bảng chia động từ của 列挙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 列挙する/れっきょする |
Quá khứ (た) | 列挙した |
Phủ định (未然) | 列挙しない |
Lịch sự (丁寧) | 列挙します |
te (て) | 列挙して |
Khả năng (可能) | 列挙できる |
Thụ động (受身) | 列挙される |
Sai khiến (使役) | 列挙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 列挙すられる |
Điều kiện (条件) | 列挙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 列挙しろ |
Ý chí (意向) | 列挙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 列挙するな |
列挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列挙
列挙型 れっきょがた
kiểu liệt kê
列挙分類体系 れっきょぶんるいたいけい
hệ thống phân loại liệt kê
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
sự tiến cử; sự đề cử
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng
挙上 きょじょう
cao hơn