列挙型
れっきょがた「LIỆT CỬ HÌNH」
Kiểu liệt kê
列挙型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列挙型
列挙 れっきょ
sự liệt kê; bảng liệt kê
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ビット列型 ビットれつがた
kiểu chuỗi bít
オクテット列型 オクテットれつがた
kiểu chuỗi octet
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
順序列型 じゅんじょれつがた
loại trình tự